Có 2 kết quả:

原子半径 yuán zǐ bàn jìng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄥˋ原子半徑 yuán zǐ bàn jìng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

atomic radius

Từ điển Trung-Anh

atomic radius